|
English Translation |
|
More meanings for cú đá
kick
noun
|
|
cú đá,
đá dở,
khí lực,
lời phàn nàn,
sự chống lại,
sự đá hậu của ngựa
|
hack
noun
|
|
xe cho thuê,
búa,
cảnh sát viên,
cú đá,
cuốc nhọn,
làm việc nặng nhọc
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|