|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
character
noun, verb
|
|
tính cách,
con chữ dùng để in,
cương nghị,
danh vọng,
chữ viết của người nào
|
cartoon
noun, verb
|
|
hoạt hình,
tranh tiếu lâm,
vẻ hoạt kê người nào,
bức họa vẻ trên cạt tông,
hí họa
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|