|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
general-purpose
|
|
mục đích chung
|
general
noun, adjective
|
|
chung,
cùng một lúc,
toàn thể,
tổng hợp,
công chúng
|
purpose
noun, verb
|
|
mục đích,
có ý định,
dự định,
trù liệu,
điều dự định
|
See Also in Vietnamese
chung
adjective
|
|
general,
common,
public,
joint,
global
|
đích
noun, adjective, adverb
|
|
destination,
proper,
properly,
mark
|
mục
noun
|
|
item,
division,
eye
|
|
|
|
|
|
|