Appearance
Use device theme  
Dark theme
Light theme

What does mục đích mean in Vietnamese?

English Translation
More meanings for mục đích
purpose noun
điều dự định, mục đích, ý định, ý muốn, sự kế hoạch
aim verb
ám chỉ, lời chỉ trích, mục đích, ném, ngấp nghé, tống một quả đấm
intent noun
mục đích, mục tiêu, ý chiến, ý định, ý muốn
intention noun
chủ tâm, chủ ý, mục đích, ý muốn
end noun
đuôi, chủ định, chung cuộc, đầu, đầu cùng, kết qủa
object noun
cứu cánh, đồ, mục đích, mục tiêu, người có vẻ buồn cười, người đáng thương hại
mark noun
chứng cớ, cú đánh ngay bao tử, dấu, dấu hiệu, dấu làm chứng, đích
objectively adverb
mục đích, tiếp vật kính
drift noun
chổ cạn đi qua được, khuynh hướng, mục đích, rung động, sự trôi giạt, vận động
accusative noun
mục đích
marked adjective
chứng cớ, dấu hiệu, mục đích, mục tiêu
Find more words!
Use * for blank tiles (max 2) Advanced Search Advanced Search
Use * for blank spaces Advanced Search
Advanced Word Finder
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
Translate from Vietnamese
go
Word Tools Finders & Helpers Other Languages More Synonyms
Copyright WordHippo © 2024