|
English Translation |
|
More meanings for mục đích
purpose
noun
|
|
điều dự định,
mục đích,
ý định,
ý muốn,
sự kế hoạch
|
aim
verb
|
|
ám chỉ,
lời chỉ trích,
mục đích,
ném,
ngấp nghé,
tống một quả đấm
|
intent
noun
|
|
mục đích,
mục tiêu,
ý chiến,
ý định,
ý muốn
|
intention
noun
|
|
chủ tâm,
chủ ý,
mục đích,
ý muốn
|
end
noun
|
|
đuôi,
chủ định,
chung cuộc,
đầu,
đầu cùng,
kết qủa
|
object
noun
|
|
cứu cánh,
đồ,
mục đích,
mục tiêu,
người có vẻ buồn cười,
người đáng thương hại
|
mark
noun
|
|
chứng cớ,
cú đánh ngay bao tử,
dấu,
dấu hiệu,
dấu làm chứng,
đích
|
objectively
adverb
|
|
mục đích,
tiếp vật kính
|
drift
noun
|
|
chổ cạn đi qua được,
khuynh hướng,
mục đích,
rung động,
sự trôi giạt,
vận động
|
accusative
noun
|
|
mục đích
|
marked
adjective
|
|
chứng cớ,
dấu hiệu,
mục đích,
mục tiêu
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|