Appearance
Use device theme  
Dark theme
Light theme

What does dấu hiệu mean in Vietnamese?

English Translation
More meanings for dấu hiệu
token noun
dấu hiệu, dấu riêng, biểu hiệu, một đồng xu, vật kỷ niệm
signal noun
ám hiệu, dấu hiệu, tín hiệu
indication noun
biểu lộ, dấu hiệu, sự chỉ, sự trình bày
mark noun
chứng cớ, cú đánh ngay bao tử, dấu, dấu hiệu, dấu làm chứng, đích
evidence noun
chứng cớ, dấu hiệu, hiển nhiên, minh bạch, người chứng, rỏ rệt
marked adjective
chứng cớ, dấu hiệu, mục đích, mục tiêu
note noun
âm nốt, chú giải, danh tiếng, giấy, lời chú, phiếm của dương cầm
code verb
ám hiệu, dấu hiệu, biên tập pháp điển
symptomatic adjective
dấu hiệu
insignia noun
dấu, dấu hiệu, dấu hiệu nhận ra, điểm đặt biệt, hiệu, sự ra hiệu
favor noun
ơn, ân huệ, dấu hiệu, nét mặt, ưa thích, đặc ân
denotation noun
biểu hiệu, dấu hiệu, biểu lộ, chỉ rỏ, sự chứng tỏ, dùng theo nghĩa rộng
make noun
cho tiếp xúc, dấu, dấu hiệu, hình vóc, sự đóng, bề cao
indicatory adjective
dấu hiệu
ensign noun
biểu hiệu, dấu hiệu, cờ, hải quân thiếu úy, người cầm cờ, quốc kỳ
favour noun
ơn, ân huệ, dấu hiệu, nét mặt, ưa thích, đặc ân
Find more words!
Use * for blank tiles (max 2) Advanced Search Advanced Search
Use * for blank spaces Advanced Search
Advanced Word Finder
See Also in Vietnamese
Similar Words
biểu lộ
express
mau noun, adjective, verb, adverb
quickly, fast, quick, presto, lick
Translate from Vietnamese
go
Word Tools Finders & Helpers Apps More Synonyms
Copyright WordHippo © 2024