|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
purpose
noun, verb
|
|
mục đích,
có ý định,
dự định,
trù liệu,
điều dự định
|
this
pronoun
|
|
điều này,
cái nầy,
điều này,
vật nầy
|
for
conjunction, preposition
|
|
cho,
chỉ nguyên nhân,
thế,
chỉ phương hướng,
chỉ mục đích
|
See Also in Vietnamese
vì
adjective, conjunction
|
|
because the,
for,
due
|
đích
noun, adjective, adverb
|
|
destination,
proper,
properly,
mark
|
mục
noun
|
|
item,
division,
eye
|
này
|
|
this
|
|
|
|
|
|
|