|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for all-purpose
See Also in English
all-purpose
adjective
|
|
tất cả các mục đích,
việc gì củng được
|
purpose
noun, verb
|
|
mục đích,
có ý định,
dự định,
trù liệu,
điều dự định
|
all
adverb, pronoun
|
|
tất cả các,
tất cả,
hầu hết,
lấy hết đi,
toàn thể
|
all-purpose flour
|
|
bột tất cả các mục đích
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|