|
English Translation |
|
More meanings for giử
keep
verb
|
|
tuân theo,
canh giử,
canh phòng,
để riêng,
giử,
giử gôn
|
keeping
noun
|
|
tuân theo,
cấp dưởng,
cung cấp,
để dành,
đứng,
giấu kín việc gì
|
retain
verb
|
|
cầm lại,
giử,
tiếp tục dùng,
thuê mướn
|
protect
verb
|
|
bảo vệ,
che chở,
giử,
phòng ngừa
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|