|
English Translation |
|
More meanings for che chở
protect
verb
|
|
bảo vệ,
che chở,
giử,
phòng ngừa
|
protective
adjective
|
|
bảo vệ,
che chở,
giám hộ
|
shelter
verb
|
|
ẩn núp,
che chở
|
covering
noun
|
|
bao gồm,
bảo hộ,
gồm có,
giao cấu với nhau,
bao phủ,
phủ kín
|
defend
verb
|
|
bào chửa,
bảo vệ,
biện giải,
binh vực,
che chở
|
safeguard
verb
|
|
che chở
|
guard
verb
|
|
bảo hộ,
bảo vệ,
che chở,
giữ gìn
|
indemnify
verb
|
|
bảo đãm,
bảo hộ,
binh vực,
bồi thường,
che chở,
đền bù cho người nào
|
screen
verb
|
|
che bằng bình phong,
che bằng màn,
che chở,
đem chuyện quay thành phim
|
fence
verb
|
|
che chở,
đấu gươm,
rào lại
|
shadowy
adjective
|
|
vong linh,
ảo ảnh,
bảo hộ,
bóng,
che chở
|
sheeted
adjective
|
|
bao phủ,
che chở
|
befriend
verb
|
|
che chở,
cứu giúp,
giúp đở
|
See Also in Vietnamese
Nearby Translations
Translations for protect
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|