|
English Translation |
|
More meanings for phòng ngừa
prevent
verb
|
|
có thể tránh,
ngăn cản,
ngăn trở,
phòng ngừa
|
preventative
adjective
|
|
phòng ngừa
|
protect
verb
|
|
bảo vệ,
che chở,
giử,
phòng ngừa
|
preclude
verb
|
|
làm tan,
phá tan,
phòng ngừa
|
obviate
verb
|
|
phòng ngừa
|
avert
verb
|
|
phòng ngừa,
xoay đi chổ khác,
xoay hướng
|
avertible
adjective
|
|
phòng ngừa
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|