|
English Translation |
|
More meanings for máy đếm tiền
See Also in Vietnamese
See Also in English
register
noun, verb
|
|
ghi danh,
đăng bộ xe,
trình diện,
vào sổ,
cầu chứng
|
cash
noun, verb
|
|
tiền mặt,
có tiền,
đổi tiền,
tiền bạc,
tiền điếu
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|