|
English Translation |
|
More meanings for chổ đổi tiền mặt
See Also in Vietnamese
đổi tiền
noun
|
|
money change,
cash
|
tiền mặt
noun, adjective
|
|
cash,
ready cash,
blunt,
spot cash,
dry
|
tiền
|
|
money
|
tiền
noun
|
|
money,
rhino
|
chổ
|
|
place
|
đổi
|
|
change
|
mặt
|
|
face
|
chổ
noun
|
|
place,
spot,
room,
space,
seat
|
mặt
noun
|
|
face,
surface,
plane,
visage,
mug
|
See Also in English
register
noun, verb
|
|
ghi danh,
đăng bộ xe,
trình diện,
vào sổ,
cầu chứng
|
cash
noun, verb
|
|
tiền mặt,
có tiền,
đổi tiền,
tiền bạc,
tiền điếu
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|