|
What's the Vietnamese word for machine? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for machine
phi cơ
noun
|
|
aircraft,
plane,
airplane,
raider,
aeroplane
|
cơ giới
noun
|
|
engine
|
guồng máy
noun
|
|
machine
|
xe cộ
noun
|
|
vehicle,
equipage
|
máy
noun
|
|
engine,
motor
|
máy may
noun
|
|
sewing machine
|
máy móc
noun
|
|
engine,
apparatus,
enginery,
instrumentation
|
chế tạo
verb
|
|
manufacture,
make,
fabricate,
produce
|
trau lại
verb
|
|
machine
|
See Also in English
answering machine
noun
|
|
máy trả lời,
máy trả lời
|
washing machine
noun
|
|
may giặt,
máy giặt,
máy giặt đồ,
máy giặt quần áo
|
coffee machine
|
|
máy pha cà phê
|
sewing machine
noun
|
|
máy may,
máy may
|
slot machine
noun
|
|
may đanh bạc,
máy đánh bạc,
máy chơi ăn tiền,
máy kéo chơi ăn tiền,
máy kéo chơi tiền
|
cash machine
|
|
máy đếm tiền
|
fax machine
|
|
máy fax
|
machine gun
noun
|
|
súng máy,
súng liên thanh,
súng trung liên
|
vending machine
|
|
máy bán hàng tự động
|
machine tool
noun
|
|
máy công cụ,
máy công cụ
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|