|
English Translation |
|
More meanings for thăng chức
promote
verb
|
|
gây rối loạn,
gây sự phản ứng,
gây dựng,
khuyến khích,
làm quảng cáo,
nâng đở
|
rise
verb
|
|
tăng lên,
lên cao,
dấy loạn,
đứng dậy,
đứng lên,
giá tăng lên
|
advance
verb
|
|
tăng lên,
đề nghị,
đề xướng,
làm lẹ,
mau chóng,
ngay chân ra trước
|
prefer
verb
|
|
ưa hơn,
bổ nhiệm,
lên chức,
thăng chức,
thích hơn
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|