|
English Translation |
|
More meanings for bổ nhiệm
appoint
verb
|
|
bổ nhiệm,
đề cử,
định ngày,
lập một ủy ban,
lập tự
|
induct
verb
|
|
dạy,
dắt,
dẩn,
bổ nhiệm,
chỉ bảo,
đặt lên
|
invest
verb
|
|
bao vây,
bận quần áo,
bỏ tiền lấy lời,
bỏ vốn,
bổ nhiệm,
đặt tiền
|
postulate
verb
|
|
bổ nhiệm,
yêu cầu
|
designate
verb
|
|
biểu thị,
bổ nhiệm,
gọi tên,
chọn
|
prefer
verb
|
|
ưa hơn,
bổ nhiệm,
lên chức,
thăng chức,
thích hơn
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|