|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for set up the fire
See Also in English
set up
verb
|
|
thiết lập,
đặt vào,
gắn vào,
lấy lại sức,
tán tụng
|
fire
noun, verb
|
|
ngọn lửa,
châm cứu,
đốt cháy,
khuyến khích,
bốc lửa
|
the
|
|
các
|
set
noun, adjective, verb
|
|
Bộ,
nghiêm trang,
dọn bàn ăn,
đặt,
căng thẳng
|
up
verb, preposition, adverb
|
|
lên,
lên trên,
nâng lên,
dơ lên,
ở trên
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|