|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
present perfect tense
|
|
hiện tại hoàn thành
|
perfect
adjective, verb
|
|
hoàn hảo,
hoàn thiện,
làm cho hoàn toàn,
làm cho xong,
hoàn thành
|
tense
noun, adjective
|
|
bẩn quá,
căng,
khẩn trương,
tình thế căng thẳng,
thẳng
|
past perfect tense
|
|
quá khứ hoàn hảo quá khứ
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|