|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
better
adjective, verb
|
|
tốt hơn,
hơn,
tốt hơn,
vượt qua,
giỏi hơn
|
sorry
adjective
|
|
lấy làm tiếc,
hèn mọn,
lấy làm buồn,
lấy làm tiếc,
xấu
|
than
conjunction
|
|
hơn
|
safe
noun, adjective
|
|
an toàn,
tủ đựng đồ ăn,
tủ sắt cất đồ quí,
an toàn,
chắc chắn
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|