|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
learning
noun
|
|
học tập,
học thức,
sự học,
sự học hỏi
|
doing
noun
|
|
đang làm,
cái đó,
cử chỉ,
hành động,
khiển trách
|
by doing
|
|
bằng cách làm
|
by
preposition, adverb
|
|
bởi,
qua,
gần đây,
ban ngày,
chút nữa
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|