|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
fiddle
noun
|
|
vĩ cầm,
đồ dùng để gác lên cho khô,
người kéo vĩ cầm,
vĩ cầm
|
second
noun, adjective, verb
|
|
thứ hai,
giúp đở,
giây đồng hồ,
hạng nhì,
người làm chứng
|
play
noun, verb
|
|
chơi,
chơi thể thao,
chuyển vận,
đánh bài,
chơi đùa
|
second fiddle
|
|
thứ hai fiddle
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|