|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
organization
noun
|
|
cơ quan,
cách cấu tạo,
cách tổ chức,
sự chăm nom,
sự giữ gìn
|
belong to
|
|
thuộc về
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
belong
verb
|
|
thuộc về,
thuộc về
|
an
article
|
|
một,
giống như chử a,
trước mẫu tự thành an
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|