|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for beset
See Also in English
be set up
|
|
Được thiết lập
|
set
noun, adjective, verb
|
|
Bộ,
nghiêm trang,
dọn bàn ăn,
đặt,
căng thẳng
|
beset
verb
|
|
bao vây,
nhốt lại,
theo riết
|
be
verb
|
|
được,
chúng nó túng tiền,
để yên tôi nào,
làm sao bây giờ,
cha nó là trạng sư
|
See Also in Vietnamese
được
noun, adjective, verb
|
|
OK,
get,
obtain,
gain,
hold
|
đặt
verb
|
|
put,
set,
install,
enshrine,
pass
|
|
|
|
|
|
|