|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for picket fence
See Also in English
fence
noun, verb
|
|
hàng rào,
che chở,
đấu gươm,
rào lại,
đánh kiếm
|
picket
noun, verb
|
|
cái cuốc,
cột vào cây nọc,
gác cổng,
rào bằng nọc,
cây cọc
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|