|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for group captain
See Also in English
captain
noun, verb
|
|
đội trưởng,
cầm đầu,
thủ quân đội banh,
đại úy,
đầu đảng
|
group
noun, verb
|
|
nhóm,
họp lại thành tốp,
đám,
đoàn,
họp lại
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|