|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
beautiful
noun, adjective
|
|
đẹp,
sắc đẹp,
vẻ đẹp,
đẹp,
tốt
|
girl
noun
|
|
con gái,
con gái,
cô gái,
thiếu nữ,
trinh nữ
|
beautiful girl
|
|
cô gái xinh đẹp
|
my
pronoun
|
|
của tôi,
cha mẹ tôi,
của tôi,
đồ của tôi,
tất cả của tôi
|
|
|
|
|
|
|