|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
adventure
noun, verb
|
|
cuộc phiêu lưu,
phiêu lưu,
mạo hiểm vào nơi nào,
sự nguy hiểm,
vận may rủi
|
action
noun, verb
|
|
hoạt động,
kiện thưa người nào,
bộ tịch,
hành vi,
tác dụng
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|