|
Vietnamese Translation |
|
không phải điều này cũng không
See Also in English
neither
adjective, pronoun, adverb
|
|
cũng không,
không,
không đâu,
cũng không,
không nữa
|
this
pronoun
|
|
điều này,
cái nầy,
điều này,
vật nầy
|
that
adjective, adverb, conjunction, pronoun
|
|
cái đó,
cái kia,
điều đó,
người mà tôi muốn nói,
cái ấy
|
nor
conjunction
|
|
cũng không,
cả hai đều không biết,
nó không có ai hết,
người ta không thấy
|
|
|
|
|
|
|