|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
hold in
|
|
giữ lấy
|
esteem
noun, verb
|
|
kính trọng,
yêu chuộng,
yêu mến,
lòng kính mến
|
hold
noun, verb
|
|
giữ,
cầm lại,
đựng,
được,
cầm
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|