|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
free trade
|
|
thương mại tự do
|
trade
noun, verb
|
|
buôn bán,
buôn bán,
nghề nghiệp,
sự buôn bán,
sự giao dịch
|
free
adjective, verb
|
|
miễn phí,
độc lập,
được miển,
không bị bó buộc,
giải phóng
|
zone
noun, verb
|
|
khu vực,
chia ra từng khu vực,
cầu đới
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|