|
What's the Vietnamese word for hue-and-cry? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for hue and cry
See Also in English
cry
noun, verb
|
|
khóc,
kêu,
khóc,
sủa,
hét lên
|
hue and cry
noun
|
|
màu sắc và tiếng kêu,
phản đối kịch liệt,
tiếng kêu la trong lúc đuổi bắt
|
hue
noun
|
|
màu sắc,
màu,
sắc
|
and
conjunction
|
|
và,
cùng,
và,
với
|
|
|
|
|
|
|