|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for Crescent moon
See Also in English
crescent
noun, adjective
|
|
hình bán nguyệt,
hình bán nguyệt,
hình lưởi liềm,
nước thổ nhĩ kỳ xưa,
nhà hình vòng cung
|
moon
noun, verb
|
|
mặt trăng,
đi lêu lỏng,
vơ vẫn làm mất thì giờ,
mặt trăng,
tuần trăng
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|