|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for nightwalker
See Also in English
night
noun, adjective
|
|
đêm,
ban đêm,
buổi tối,
khoảng tối tăm,
thuộc về đêm
|
night-walker
|
|
người đi bộ đêm
|
nightwalker
noun
|
|
nightwalker,
động vật đi ăn đêm,
gái ăn sương,
người đi trong lúc ngũ
|
walker
noun
|
|
người đi bộ,
khung tập đi,
người đi dạo,
người đi bộ
|
See Also in Vietnamese
người
noun
|
|
people,
person,
man,
individual,
guy
|
đi
adjective, verb
|
|
go,
depart,
migrate,
parting,
range
|
đêm
noun
|
|
night
|
ban
noun, verb
|
|
board,
department,
give,
team,
crew
|
|
|
|
|
|
|