|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
down
noun, adjective, verb, adverb, preposition
|
|
xuống,
lông tơ,
lông măng,
dải cát,
chổ lòi lõm
|
gobble
noun, verb
|
|
gobble,
ăn ngấu vật gì,
ăn tạp,
gà tây kêu cà lót,
nuốt vội vật gì
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|