|
Vietnamese Translation |
|
nghĩa vụ quân sự bắt buộc
See Also in English
military service
|
|
nghĩa vụ quân sự
|
military
noun, adjective
|
|
quân đội,
quân nhân,
lực lượng quân đội,
quân đội,
thuộc về quân sự
|
service
noun
|
|
dịch vụ,
công tác,
dịch vụ,
phục vụ,
chức vụ
|
compulsory
adjective
|
|
bắt buộc,
bắt buộc,
cưỡng bách
|
|
|
|
|
|
|