|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for jump for joy
See Also in English
for joy
|
|
cho niềm vui
|
joy
noun
|
|
vui sướng,
sự hân hoan,
sự vui mừng,
sự vui sướng
|
jump
noun
|
|
nhảy lên,
bước nhảy,
sự nhảy
|
for
conjunction, preposition
|
|
cho,
chỉ nguyên nhân,
thế,
chỉ phương hướng,
chỉ mục đích
|
See Also in Vietnamese
nhảy
verb
|
|
leap,
dance,
hop,
skip,
spring
|
cho
verb
|
|
for,
give,
provide,
grant,
afford
|
vui
adjective
|
|
fun,
amusing,
agreeable
|
|
|
|
|
|
|