|
What's the Vietnamese word for confidant? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for confidant
See Also in Vietnamese
Similar Words
intimate
noun, adjective, verb
|
|
thân mật,
cho hay,
uyên thâm,
thông tin,
cặn kẻ
|
mentor
noun
|
|
người hướng dẫn,
người cố vấn
|
buddy
noun
|
|
bạn bè,
bạn,
bạn bè
|
confidante
noun
|
|
người tâm sự,
bạn tri kỷ,
kẻ tâm giao
|
counsellor
|
|
người cố vấn
|
musketeer
noun
|
|
người lính ngự lâm,
ngự lâm pháo thủ
|
chum
noun, verb
|
|
chum,
kiều dân mới đến,
ở chung phòng,
bạn đồng phòng,
bạn thân
|
pal
noun, verb
|
|
bạn thân,
trở thành bạn,
bạn,
kết bạn,
làm bạn
|
|
|
|
|
|
|