|
Vietnamese Translation |
|
hành động trong buổi hòa nhạc với
See Also in English
concert
noun, verb
|
|
buổi hòa nhạc,
bàn tính,
thương nghị,
buổi hòa nhạc
|
with
preposition
|
|
với,
cùng với,
với
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
in concert with
|
|
hòa hợp với
|
in concert
|
|
trong buổi hòa nhạc
|
act
noun, verb
|
|
hành động,
giả đò,
hành động,
diển tập,
cư xử
|
|
|
|
|
|
|