|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
go straight
|
|
đi thẳng
|
straight
adjective
|
|
thẳng,
ngay,
chân thật,
có thứ tự,
minh bạch
|
go
noun, verb
|
|
đi,
đi ra,
trôi qua,
đi vô,
đi lui
|
straight ahead
|
|
thẳng về phía trước
|
ahead
adjective, adverb
|
|
phía trước,
đi trước,
ở phía trước,
qua mặt
|
See Also in Vietnamese
thẳng
noun, adjective, adverb
|
|
straight,
right,
outright,
plumb,
tense
|
đi
adjective, verb
|
|
go,
depart,
migrate,
parting,
range
|
|
|
|
|
|
|