|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
event
noun
|
|
biến cố,
biến cố,
biến sự,
buổi họp về thể thao,
chung cuộc
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
no
adjective
|
|
không,
không chút gì,
không chút nào,
không hẳn,
tuyệt không
|
See Also in Vietnamese
không
particle, noun, adjective, conjunction, preposition, adverb
|
|
are not,
not,
no,
nothing,
neither
|
kiện
noun, verb
|
|
to sue,
litigate,
complain,
pack,
prosecute
|
có
verb
|
|
have,
have to,
possess,
obtain,
exist
|
|
|
|
|
|
|