|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
reason for living
|
|
lẽ sống
|
reason for being
|
|
lý do để được
|
reason
noun, verb
|
|
lý do,
nguyên do,
duyên cớ,
lý do,
cớ
|
for
conjunction, preposition
|
|
cho,
chỉ nguyên nhân,
thế,
chỉ phương hướng,
chỉ mục đích
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|