|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
liking
|
|
thích
|
have
noun, verb
|
|
có,
có,
lường gạt,
nhận chắc,
qủa quyết
|
for
conjunction, preposition
|
|
cho,
chỉ nguyên nhân,
thế,
chỉ phương hướng,
chỉ mục đích
|
See Also in Vietnamese
thích
noun, adjective, verb
|
|
prefer,
like,
love,
favor,
given
|
có
verb
|
|
have,
have to,
possess,
obtain,
exist
|
|
|
|
|
|
|