|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
vapor
noun, verb
|
|
hơi nước,
biến thành bụi nước,
bốc hơi,
nói nhảm nhí,
hơi đọng trên kiến
|
trail
noun, verb
|
|
đường mòn,
tia,
đường của thú đi qua,
đường mòn,
dấu của thú đi
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|