|
English Translation |
|
More meanings for bốc hơi
evaporation
noun
|
|
bay hơi,
biến mất,
bốc hơi,
làm tiêu tan
|
evaporate
verb
|
|
tiêu tan,
lên hơi,
bốc hơi,
làm bay hơi,
lẩn mất,
tan biến
|
vapor
verb
|
|
biến thành bụi nước,
bốc hơi,
nói nhảm nhí
|
steam
verb
|
|
bay hơi,
bốc hơi,
chưng bằng hơi
|
emission
noun
|
|
bốc hơi,
bốc lên,
sự phát hành,
sự phát ra,
sự xuất tinh,
vật phát ra
|
exhaust
noun
|
|
bốc hơi,
hơi thoát ra,
máy hút,
ống bô,
sự phóng ra,
sự thoát ra
|
emit
verb
|
|
xông lên,
bắn tia sáng,
bốc hơi,
làm bay ra,
phát biểu,
phát mùi
|
fume
verb
|
|
bốc hơi,
phát cáu,
xông khói
|
vapour
verb
|
|
biến thành bụi nước,
bốc hơi,
nói nhảm nhí
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|