|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
take
noun, verb
|
|
lấy,
dắt người,
đoạt giải thưởng,
lấy,
bị bịnh
|
take a fancy to
|
|
thích một
|
fancy
noun, adjective, verb
|
|
ưa thích,
tưởng tượng,
hay thay đổi,
không nhứt định,
suy nghĩ
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|