|
What's the Vietnamese word for jailbird? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for jailbird
See Also in English
Similar Words
villain
noun
|
|
nhân vật phản diện,
người đểu giả,
người xỏ lá
|
captive
noun, adjective
|
|
bị cầm tù,
người bị bắt,
tù nhân,
bị cầm tù
|
lawbreaker
noun
|
|
người phá luật,
người phạm pháp,
người vi phạm luật
|
wrongdoer
noun
|
|
người làm sai,
người làm bậy,
người làm lổi,
người phạm lổi,
người phạm pháp
|
offender
noun
|
|
người phạm tội,
người làm nhục,
người lăng nhục,
người phạm tội
|
convict
noun, adjective, verb
|
|
kết án,
bị đày,
kết án,
phạm tội,
phán quyết
|
culprit
noun
|
|
thủ phạm,
bị cáo,
người có tội,
tội nhân
|
felon
noun, adjective
|
|
trọng tội,
giết người,
người tàn bạo,
sát nhân,
dữ tợn
|
|
|
|
|
|
|