|
English Translation |
|
More meanings for kết án
condemn
verb
|
|
chỉ trích,
hết hy vọng,
kết án,
không qua khỏi,
lên án,
tuyên bố có tội
|
sentence
verb
|
|
kết án
|
convict
verb
|
|
bị đày,
kết án,
phạm tội,
phán quyết
|
adjudge
verb
|
|
kết án,
phán quyết,
phân xử
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|