|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
looking forward
noun
|
|
nhìn về phía trước,
sự nhìn về phía trước
|
forward
noun, adjective, verb, adverb
|
|
phía trước,
giúp ích,
người chơi ở hàng tiền đại,
hiển nhiên,
chuyển
|
looking
|
|
tìm kiếm
|
be
verb
|
|
được,
chúng nó túng tiền,
để yên tôi nào,
làm sao bây giờ,
cha nó là trạng sư
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|