|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
carry
noun, verb
|
|
mang,
thừa nhận,
ẳm,
dẩn,
bắn xa đến
|
fetch
noun, verb
|
|
tìm nạp,
đem đến,
kiếm vật gì,
làm chảy nước mắt,
dẩn đến
|
and
conjunction
|
|
và,
cùng,
và,
với
|
See Also in Vietnamese
mang
verb
|
|
bring,
carry,
bear,
charge,
dangle
|
theo
verb
|
|
according to the,
follow,
conform,
espouse,
dangle
|
lấy
verb
|
|
pick,
take,
taken,
extract,
seize
|
và
conjunction
|
|
and
|
|
|
|
|
|
|