|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
come in
verb
|
|
mời vào,
vô đi,
trở vào
|
come
verb
|
|
đến,
đến,
đi đến,
đi lại,
đi tới
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
for
conjunction, preposition
|
|
cho,
chỉ nguyên nhân,
thế,
chỉ phương hướng,
chỉ mục đích
|
See Also in Vietnamese
vào
adjective, verb, preposition
|
|
into the,
in,
at,
enter,
incoming
|
cho
verb
|
|
for,
give,
provide,
grant,
afford
|
đi
adjective, verb
|
|
go,
depart,
migrate,
parting,
range
|
Similar Words
|
|
|
|
|
|