|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
have lunch
|
|
bữa trưa
|
lunch
noun, verb
|
|
bữa trưa,
ăn qua loa,
ăn bữa trưa,
mời người nào ăn trưa,
bữa ăn qua loa
|
with
preposition
|
|
với,
cùng với,
với
|
have
noun, verb
|
|
có,
có,
lường gạt,
nhận chắc,
qủa quyết
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|